Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ cựu chiến binh
- ministry of war veterans; department of veterans affairs
* Từ tham khảo/words other:
-
thổ lộ tâm tình
-
thổ lộ tràn trề
-
thổ long
-
thợ lợp lá
-
thợ lợp mái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ cựu chiến binh
* Từ tham khảo/words other:
- thổ lộ tâm tình
- thổ lộ tràn trề
- thổ long
- thợ lợp lá
- thợ lợp mái