bỏ cuộc | - to give up the game; to withdraw from competition; to drop out; to default|= đến chậm, coi như bỏ cuộc he came late, so he was regarded as having dropped out; he came late, so he was scratched|= thắng do đối phương bỏ cuộc to win by default |
* Từ tham khảo/words other:
- giữ độc quyền
- giữ đúng
- giữ đứng
- giữ đúng nguyên tắc
- giữ được lâu