bổ cứu | * verb - To amend =phát hiện sai sót để bổ cứu kịp thời+to spot mistakes and omissions to promptly amend them =phương pháp bổ cứu+amending measures |
bổ cứu | * đtừ|- to amend|= phát hiện sai sót để bổ cứu kịp thời to spot mistakes and omissions to promptly amend them|= phương pháp bổ cứu amending measures|* dtừ|- supplement |
* Từ tham khảo/words other:
- ba ngôi một thể
- bã người
- ba nhà thơ vùng hồ
- bà nhạc
- bã nho