Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tịt mít
* đtừ|- to be silent; to remain undsaid; to hold one's tongue; to be in the dark about it
* Từ tham khảo/words other:
-
người nổi danh
-
người nổi dậy
-
người nổi dậy chống đối
-
người nổi dậy chống lại
-
người nói điện thoại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tịt mít
* Từ tham khảo/words other:
- người nổi danh
- người nổi dậy
- người nổi dậy chống đối
- người nổi dậy chống lại
- người nói điện thoại