Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rò
- (y học) Fistule
-Leak
=Cái thùng rò+The bucket leaks
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rò
- (y học) fistule; leak|= cái thùng rò the bucket leaks|- tuberele|= rò thủy tiên tuber of narcissus, bulb|- fistula; fistular; fistulous
* Từ tham khảo/words other:
-
cho ăn uống thỏa thích
-
cho ánh sáng rọi vào
-
chó ansát
-
cho áo vào quần
-
chỗ ấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rò
* Từ tham khảo/words other:
- cho ăn uống thỏa thích
- cho ánh sáng rọi vào
- chó ansát
- cho áo vào quần
- chỗ ấy