cho áo vào quần | - to tuck one's shirt into one's trousers|= không cho áo vào quần to wear one's shirt outside one's trousers|= học sinh nào cũng phải cho áo vào quần trước khi đi học any pupil must tuck his shirt into his trousers before going to school |
* Từ tham khảo/words other:
- nghèo xơ nghèo xác
- nghèo xơ xác
- nghét
- nghẹt
- nghẹt cổ