cho áo vào quần | - to tuck one's shirt into one's trousers|= không cho áo vào quần to wear one's shirt outside one's trousers|= học sinh nào cũng phải cho áo vào quần trước khi đi học any pupil must tuck his shirt into his trousers before going to school |
* Từ tham khảo/words other:
- cười khẩy
- cười khì
- cười khi thảo luận
- cười khi xem xét
- cười khinh bỉ