Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngựa bạch
- white horse
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy dính bẫy ruồi
-
giấy dó
-
giấy đòi
-
giấy đòi nợ
-
giấy dùng để gói tặng phẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngựa bạch
* Từ tham khảo/words other:
- giấy dính bẫy ruồi
- giấy dó
- giấy đòi
- giấy đòi nợ
- giấy dùng để gói tặng phẩm