Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngửa bài
- to be above-boad; show one's hand|= chúng tôi sẽ buộc anh ta ngửa bài we shall force him to show his hand
* Từ tham khảo/words other:
-
đi lóng ngóng
-
đi lọt
-
đi lừa được
-
đi lung tung
-
đi lung tung đây đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngửa bài
* Từ tham khảo/words other:
- đi lóng ngóng
- đi lọt
- đi lừa được
- đi lung tung
- đi lung tung đây đó