Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ró
- Bag.
-(thông tục) Pinch
=Ai lại ró mất một quả cam rồi?+Who has pinched an orange?
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ró
- bag; (thông tục) pinch|= ai lại ró mất một quả cam rồi? who has pinched an orange?|- daphne|= rush basket (cái ró) feel with one's hand (ró ráy)
* Từ tham khảo/words other:
-
chợ bán đồ cũ
-
chỗ bán hàng phúc thiện
-
chợ bán quần áo cũ
-
chợ bán thịt
-
chỗ bán vé
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ró
* Từ tham khảo/words other:
- chợ bán đồ cũ
- chỗ bán hàng phúc thiện
- chợ bán quần áo cũ
- chợ bán thịt
- chỗ bán vé