Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tin dữ
- bad news; evil tidings|= đó là tin lành/tin dữ that's good/bad news|= tin dữ lan nhanh bad news travels fast
* Từ tham khảo/words other:
-
viên giám khảo
-
viên giám mã
-
viên giám sát
-
viên giám thị
-
viền giua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tin dữ
* Từ tham khảo/words other:
- viên giám khảo
- viên giám mã
- viên giám sát
- viên giám thị
- viền giua