chiêm nghiệm | * verb - To be experienced in observing (something) =những người làm nghề đánh cá biển rất giỏi chiêm nghiệm thời tiết+the sea fishing people are very experienced in observing the weather |
chiêm nghiệm | * đtừ|- to be experienced in observing (something)|= những người làm nghề đánh cá biển rất giỏi chiêm nghiệm thời tiết the sea fishing people are very experienced in observing the weather|- experiment, test|* dtừ|- experiment, test |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng giá chứng khoán
- bảng gia đình vẻ vang
- bang giao
- bằng giao kèo
- bằng giấy bồi