Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiêm mùa
- fifth month and tenth month crops
* Từ tham khảo/words other:
-
tần số kiểm xác
-
tần số mây
-
tần số ngắt
-
tần số phách
-
tần số phát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiêm mùa
* Từ tham khảo/words other:
- tần số kiểm xác
- tần số mây
- tần số ngắt
- tần số phách
- tần số phát