chiếm lĩnh | * verb - To control =chiếm lĩnh trận địa+to control the battlefield =tung hàng hoá ra để chiếm lĩnh thị trường+to dump goods and control the market |
chiếm lĩnh | * đtừ|- to control, occupy, take up|= chiếm lĩnh trận địa to control the battlefield|= tung hàng hóa ra để chiếm lĩnh thị trường to dump goods and control the market |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng giọng mũi
- băng giữ
- bằng gỗ
- bằng gỗ sồi
- băng gốc