Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng gỗ
* ttừ|- wooden, ligneous
* Từ tham khảo/words other:
-
ngón mổ liên tục
-
ngọn nến
-
ngổn ngang
-
ngổn ngang bừa bãi
-
ngổn ngang đầy gạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng gỗ
* Từ tham khảo/words other:
- ngón mổ liên tục
- ngọn nến
- ngổn ngang
- ngổn ngang bừa bãi
- ngổn ngang đầy gạch