Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền đầu
* ttừ|- frontal|= xương tiền đầu frontal bone
* Từ tham khảo/words other:
-
nhắm
-
nhặm
-
nhắm bắn
-
nhằm báo tin tức sai
-
nhàm chán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền đầu
* Từ tham khảo/words other:
- nhắm
- nhặm
- nhắm bắn
- nhằm báo tin tức sai
- nhàm chán