học tập | - Train, drill; learn study =Học tập chăm chỉ+To study with assiduity -Follow in the steps of =Học tập cha anh+To follow in the steps of one's elders |
học tập | - to train; to study; to learn|= học tập chăm chỉ to study with assiduity|= có tiến bộ trong học tập to make progress in one's studies |
* Từ tham khảo/words other:
- bức xúc
- bùi
- búi
- bụi
- bụi bậm