bùi | * adj - Having a buttery taste =lạc càng nhai càng thấy bùi+the more one chews groundnuts, the more buttery taste they have |
bùi | * ttừ|- having a buttery taste, have a nutty flavour, tasty|= lạc càng nhai càng thấy bùi the more one chews groundnuts, the more buttery taste they have|= yêu con cho roi cho vọt, ghét con cho ngọt cho bùi spare the rod and spoil the child |
* Từ tham khảo/words other:
- bách công
- bạch cốt
- bạch cúc
- bạch cung
- bạch đái