Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bách công
- (cũ) như bách nghệ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bách công
(từ-nghĩa cũ) như bách nghệ|- all kinds of skilled labour, all sorts of techniques
* Từ tham khảo/words other:
-
ân
-
ấn
-
ẩn
-
ăn
-
ân ái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bách công
* Từ tham khảo/words other:
- ân
- ấn
- ẩn
- ăn
- ân ái