búi | - chignon; knot|= giun quấn thành búi worms coiled in a knot|= bông hoa cài trên búi tóc flowers stuck into a chignon|- (of hair) bun|= búi thành búi to twist one's hair into a bun|= để tóc búi to wear one's hair in a bun|- to do up in a knot|= tóc búi cao hair done high up in a knot|= búi lại tóc to do up one's chignon; to coil up one's hair |
* Từ tham khảo/words other:
- ngai thờ
- ngai vàng
- ngai vua
- ngàm
- ngám