Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người chủng
* dtừ|- inoculator, vaccinator
* Từ tham khảo/words other:
-
ngút trời
-
ngưu
-
ngưu bàng
-
ngưu bàng tử
-
ngưu đậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người chủng
* Từ tham khảo/words other:
- ngút trời
- ngưu
- ngưu bàng
- ngưu bàng tử
- ngưu đậu