miệt mài | - to give oneself upto; to devote oneself tọ |
miệt mài | - cũng mài miệt|- to give oneself upto; to devote oneself to; become utterly absorbed/engrossed in something; set (to), busy oneself (with)|= miệt mài làm việc forget oneself in work, be wrapped up in one's work |
* Từ tham khảo/words other:
- cao đệ
- cao đến đầu gối
- cao đến ngực
- cao đến thắt lưng
- cao đến vai