búi | - chignon; knot|= giun quấn thành búi worms coiled in a knot|= bông hoa cài trên búi tóc flowers stuck into a chignon|- (of hair) bun|= búi thành búi to twist one's hair into a bun|= để tóc búi to wear one's hair in a bun|- to do up in a knot|= tóc búi cao hair done high up in a knot|= búi lại tóc to do up one's chignon; to coil up one's hair |
* Từ tham khảo/words other:
- thổ ngữ
- thổ ngữ địa phương
- thổ ngữ học
- thổ ngữ pháp ở lu-i-dan
- thô người