Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vân đài
- high tower; a tall tower
* Từ tham khảo/words other:
-
già cả
-
giá cả
-
giá cả thị trường
-
già cấc
-
giả cách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vân đài
* Từ tham khảo/words other:
- già cả
- giá cả
- giá cả thị trường
- già cấc
- giả cách