Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học tập cải tạo
- to undergo re-education
* Từ tham khảo/words other:
-
hợp kim
-
hợp kim để đúc súng
-
hợp kim đúc chữ in
-
hợp kim gang
-
hợp kim giả bạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học tập cải tạo
* Từ tham khảo/words other:
- hợp kim
- hợp kim để đúc súng
- hợp kim đúc chữ in
- hợp kim gang
- hợp kim giả bạc