Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học tập cần cù
* thngữ|- to grind away
* Từ tham khảo/words other:
-
hưng phái
-
hung phạm
-
hưng phấn
-
hứng phấn
-
hưng phế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học tập cần cù
* Từ tham khảo/words other:
- hưng phái
- hung phạm
- hưng phấn
- hứng phấn
- hưng phế