rẽ | * verb - to cleave; to turn =rẽ sóng+to cleave the waves |
rẽ | * dtừ|- divide; part; tear; pull apart; separate|= rẽ duyên separate a person from his wife; separate a woman from her husband|- cleave; turn|= rẽ sóng to cleave the waves|- lease|= làm rẽ lease, take on lease|- sandpirer; calidris (bird) |
* Từ tham khảo/words other:
- chịu cải tạo
- chịu cáng đáng
- chịu chết
- chíu chít
- chĩu chít