Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chĩu chít
- laden|= cây chĩu chít quả trees laden with fruits
* Từ tham khảo/words other:
-
làm lại
-
làm lại cuộc đời
-
làm lại lần nữa
-
làm lại mũi
-
làm lại thành mới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chĩu chít
* Từ tham khảo/words other:
- làm lại
- làm lại cuộc đời
- làm lại lần nữa
- làm lại mũi
- làm lại thành mới