Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến tranh trên không
- aerial warfare; air warfare
* Từ tham khảo/words other:
-
kênh chiếu phim
-
kênh chính
-
kênh chuyên đề
-
kênh đào
-
kênh đào cho tàu bè đi lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến tranh trên không
* Từ tham khảo/words other:
- kênh chiếu phim
- kênh chính
- kênh chuyên đề
- kênh đào
- kênh đào cho tàu bè đi lại