ré | - Trumpet =Con voi ré+The elephant trumpeted -Shine obliquely, splash obliquely =Nắng ré đầu hiên+The sun shone obliquely into the verandah =Mưa ré cửa sổ+The rain splashed obliquely throught the window |
ré | - to trumpet|= con voi ré the elephant trumpeted|- to howl; to yell; to roar; to shriek; to scream|= ré lên khủng khiếp shriek with terror|- to shine/splash obliquely|= nắng ré đầu hiên the sun shone obliquely into the verandah|= mưa ré cửa sổ the rain splashed obliquely through the window|- early rice of the second month |
* Từ tham khảo/words other:
- chịu đầu hàng
- chịu để cho chi phối mình
- chịu đền
- chịu đọa đày
- chịu đực