Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chịu đền
- agree to pay damages
* Từ tham khảo/words other:
-
người có tài khéo léo
-
người có tài lạ
-
người có tài làm xúc động
-
người có tài leo núi
-
người có tài moi tin tức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chịu đền
* Từ tham khảo/words other:
- người có tài khéo léo
- người có tài lạ
- người có tài làm xúc động
- người có tài leo núi
- người có tài moi tin tức