Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêm mạch máu
- intravenous injection
* Từ tham khảo/words other:
-
chè đậu xanh
-
che đậy
-
che đậy giả vờ
-
che đậy ý định thật
-
chè đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêm mạch máu
* Từ tham khảo/words other:
- chè đậu xanh
- che đậy
- che đậy giả vờ
- che đậy ý định thật
- chè đen