Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiệm giải khát
- snack-bar; refreshment bar
* Từ tham khảo/words other:
-
gian lận thi cử
-
gian lận thuế má
-
gian lận trong khi gieo súc sắc
-
gian lao
-
gian lậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiệm giải khát
* Từ tham khảo/words other:
- gian lận thi cử
- gian lận thuế má
- gian lận trong khi gieo súc sắc
- gian lao
- gian lậu