Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tù giam
- (hình phạt tù giam) imprisonment|= bị kêu án hai năm tù giam to be sentenced to two years' imprisonment
* Từ tham khảo/words other:
-
hay chống lại
-
hay chữ
-
hay chữ lỏng
-
hay chú ý đến chi tiết tỉ mỉ
-
hay chung chạ bừa bãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tù giam
* Từ tham khảo/words other:
- hay chống lại
- hay chữ
- hay chữ lỏng
- hay chú ý đến chi tiết tỉ mỉ
- hay chung chạ bừa bãi