Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đưa tay
- hand about|= đưa tay lên put up one's hands|- deliver in person|= thư đưa tay a letter comes by hand
* Từ tham khảo/words other:
-
người tán thành mở rộng quyền bầu cử
-
người tán thành nhiệt liệt
-
người tán thành tự do
-
người tán thành việc mổ xẻ thú vật sống
-
người tân thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đưa tay
* Từ tham khảo/words other:
- người tán thành mở rộng quyền bầu cử
- người tán thành nhiệt liệt
- người tán thành tự do
- người tán thành việc mổ xẻ thú vật sống
- người tân thời