Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đưa tay
- hand about|= đưa tay lên put up one's hands|- deliver in person|= thư đưa tay a letter comes by hand
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp đá lát thành giếng
-
lớp da mỏng
-
lớp da nằm dưới biểu bì
-
lớp da ngoài
-
lớp đá rải lên mặt đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đưa tay
* Từ tham khảo/words other:
- lớp đá lát thành giếng
- lớp da mỏng
- lớp da nằm dưới biểu bì
- lớp da ngoài
- lớp đá rải lên mặt đường