Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tứ giác
* adj
- quadrilateral
* noun
- quadrangle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tứ giác
- quadrilateral; quadrangular; four-cornered|- xem hình tứ giác
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển sang mật mã
-
chuyển sang tàu khác
-
chuyển sang thế tấn công
-
chuyển sang thuận tai
-
chuyến sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tứ giác
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển sang mật mã
- chuyển sang tàu khác
- chuyển sang thế tấn công
- chuyển sang thuận tai
- chuyến sau