Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự giác
* adj
- voluntary self-conscious
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tự giác
- self-aware; self-conscious|= sự tự giác self-awareness; self-consciousness|= kỷ luật tự giác self-discipline
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện tâm sự
-
chuyện tầm thường
-
chuyện tán gẫu
-
chuyện tán tỉnh yêu đương
-
chuyện tào lao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự giác
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện tâm sự
- chuyện tầm thường
- chuyện tán gẫu
- chuyện tán tỉnh yêu đương
- chuyện tào lao