Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tích cực vận động
- to maneuver actively; to campaign actively; to canvass actively
* Từ tham khảo/words other:
-
băng chéo
-
bằng chì
-
bảng chỉ dẫn
-
bảng chỉ đường
-
bảng chi tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tích cực vận động
* Từ tham khảo/words other:
- băng chéo
- bằng chì
- bảng chỉ dẫn
- bảng chỉ đường
- bảng chi tiết