Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hôn lễ
- Weđing
=Hôn lễ sẽ cử hành tháng sau+Thew wedding will be next month
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hôn lễ
- xem lễ cưới
* Từ tham khảo/words other:
-
bước ngang
-
bước ngoặc
-
bước ngoặt
-
bước nhanh
-
bước nhanh lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hôn lễ
* Từ tham khảo/words other:
- bước ngang
- bước ngoặc
- bước ngoặt
- bước nhanh
- bước nhanh lên