Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỗn láo
* adj
- insolent; impertinent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hỗn láo
- rude; insolent; impertinent; impudent; cheeky; saucy
* Từ tham khảo/words other:
-
bước ra
-
bước ra một lát
-
bước răng
-
bước sải
-
bước sang một bên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỗn láo
* Từ tham khảo/words other:
- bước ra
- bước ra một lát
- bước răng
- bước sải
- bước sang một bên