Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bước ra một lát
* thngữ|- to step out
* Từ tham khảo/words other:
-
hưu quan
-
hữu quan
-
hữu sắc
-
hữu sắc vô hương
-
hũu sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bước ra một lát
* Từ tham khảo/words other:
- hưu quan
- hữu quan
- hữu sắc
- hữu sắc vô hương
- hũu sản