Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
danh bạ điện thoại
- telephone book; telephone directory|= tìm số của mình trong danh bạ điện thoại to look one's number up in the phone book
* Từ tham khảo/words other:
-
lè tè
-
lẻ tẻ
-
lễ thăng thiên
-
lễ thánh đản
-
lê thê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
danh bạ điện thoại
* Từ tham khảo/words other:
- lè tè
- lẻ tẻ
- lễ thăng thiên
- lễ thánh đản
- lê thê