Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đơn
* noun
- appication; petition; request
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đơn
- application; petition; claim; complaint; request|= đơn của anh sẽ được ưu tiên giải quyết your application will have priority over the others|= ký vào đơn to sign a petition|- uni-; mono-; single
* Từ tham khảo/words other:
-
biết viết
-
biệt vô âm tín
-
biết võ vẽ
-
biệt vụ
-
biết xoay xở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đơn
* Từ tham khảo/words other:
- biết viết
- biệt vô âm tín
- biết võ vẽ
- biệt vụ
- biết xoay xở