Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biệt vô âm tín
- to vanish; to disappear|= đến lúc này, cả ba người leo núi đều biệt vô âm tín till now, there's been no news of the three climbers
* Từ tham khảo/words other:
-
hôn thê
-
hơn thế
-
hơn thế nữa
-
hơn thiệt
-
hồn thơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biệt vô âm tín
* Từ tham khảo/words other:
- hôn thê
- hơn thế
- hơn thế nữa
- hơn thiệt
- hồn thơ