Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết nghẹt
* nđtừ|- suffocate
* Từ tham khảo/words other:
-
nước bí
-
nước bị bảo hộ
-
nước bị mái chèo đẩy ngược
-
nước biển
-
nước bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết nghẹt
* Từ tham khảo/words other:
- nước bí
- nước bị bảo hộ
- nước bị mái chèo đẩy ngược
- nước biển
- nước bóng