Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết ngốt
- stuffy
* Từ tham khảo/words other:
-
thời kỳ có kinh
-
thời kỳ còn ẵm ngửa
-
thời kỳ còn bế ẵm
-
thời kỳ còn con gái
-
thời kỳ con gái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết ngốt
* Từ tham khảo/words other:
- thời kỳ có kinh
- thời kỳ còn ẵm ngửa
- thời kỳ còn bế ẵm
- thời kỳ còn con gái
- thời kỳ con gái