Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình dã
- appraise; fair price
* Từ tham khảo/words other:
-
uống một hơi
-
uống mừng
-
ương ngạnh
-
uống ngay được
-
uống nhiều quá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình dã
* Từ tham khảo/words other:
- uống một hơi
- uống mừng
- ương ngạnh
- uống ngay được
- uống nhiều quá