Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết người
- mortal; fatal; deadly; lethal; murderous|= những sai lầm chết người fatal errors|= nụ cười của nàng là một thứ vũ khí chết người her smile's a deadly/lethal weapon
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ cổ kính
-
vẻ có lý bề ngoài
-
vẻ cứng cỏi bề ngoài
-
về cuối
-
vé dài hạn có giá trị trong một tháng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết người
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ cổ kính
- vẻ có lý bề ngoài
- vẻ cứng cỏi bề ngoài
- về cuối
- vé dài hạn có giá trị trong một tháng