Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặc lễ phục
- to be in full dress/in dress uniform
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền nhãn hiệu
-
quyển nháp
-
quyền nhiệm
-
quyền nhiếp
-
quyển nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặc lễ phục
* Từ tham khảo/words other:
- quyền nhãn hiệu
- quyển nháp
- quyền nhiệm
- quyền nhiếp
- quyển nước